Có 2 kết quả:

打开 dǎ kāi ㄉㄚˇ ㄎㄞ打開 dǎ kāi ㄉㄚˇ ㄎㄞ

1/2

Từ điển phổ thông

đánh cho mở ra, đập cho mở ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to open
(2) to show (a ticket)
(3) to turn on
(4) to switch on

Từ điển phổ thông

đánh cho mở ra, đập cho mở ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to open
(2) to show (a ticket)
(3) to turn on
(4) to switch on