Có 2 kết quả:
打开 dǎ kāi ㄉㄚˇ ㄎㄞ • 打開 dǎ kāi ㄉㄚˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh cho mở ra, đập cho mở ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to open
(2) to show (a ticket)
(3) to turn on
(4) to switch on
(2) to show (a ticket)
(3) to turn on
(4) to switch on
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh cho mở ra, đập cho mở ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to open
(2) to show (a ticket)
(3) to turn on
(4) to switch on
(2) to show (a ticket)
(3) to turn on
(4) to switch on
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0